Nên chọn bê tông tươi hay bê tông tay - Phú Toàn – Xây nhà trọn gói uy tín " />" />

Báo giá xây nhà trọn gói

Miễn phí giấy phép xây dựng, thiết kế kiến trúc & kết cấu

BÁO GIÁ XÂY DỰNG PHẦN THÔ

Miễn phí thiết kế kiến trúc & kết cấu

Báo giá sửa chữa nhà

Miễn phí thiết kế kiến trúc

Home / CẨM NANG XÂY NHÀ / Nên chọn bê tông tươi hay bê tông tay

Nên chọn bê tông tươi hay bê tông tay

Bê tông tươi là gì?

Bê tông tươi hay còn gọi là bê tông thương phẩm được trộn sẵn tại các trạm trộn nhà máy bê tông và được vận hành chuyển đến công trình bằng xe chuyên dụng (xe bồn trộn bê tông) .

Bê tông tươi là được trộn các nhà máy bê tông với tỉ lệ cấp phối định mức của bê tông gồm cát bê tông, đá 1×2,xi măng PCB40, nước hoặc có thêm chất phụ gia được gọi là bê tông thương phẩm.

🔍 Đặc điểm của bê tông tươi:

  • Cấp phối gồm xi măng, cát, đá, nước, phụ gia… được tính toán theo tỉ lệ cấp phối bê tông trộn tại nhà máy bê tông đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Bê tông được sử dụng ngay sau khi chuyển: Thời gian sử dụng hiệu quả thường xuyên trong khoảng 1–2 giờ sau khi rời trạm trộn.
  • Không cần phải trộn thủ công tại công trình , tiết kiệm nhân công và đảm bảo chất lượng ổn định.

Ưu điểm của bê tông:

  • Chất lượng đồng đều: Được trộn bằng máy theo quy trình nhà bê tông.
  • Thi công nhanh chóng: Rút ngắn thời gian trộn thủ công và trộn bê tông tại trường.
  • Tiết kiệm nhân công và không tập kết vật tư: Không cần thiết phải trộn bê tông tại chỗ
  • Kiểm soát dễ dàng: Có thể kiểm tra, lấy mẫu và giám sát chất lượng ngay tại phòng thí nghiệm
  • Ít gây bụi/môi trường: Không cần phải thu thập dữ liệu thô tại quá trình xử lý

Nhược điểm của bê tông

  • Phụ thuộc vào thời gian vận hành: nếu xe giao bê tông đến chậm, có thể làm ảnh hưởng đến chất lương bê tông.
  • Cần đặt trước và lên kế hoạch chính xác về khối lượng và bê tông.
  • Giá thành cao hơn một chút so với bê tông trộn tay.
Có nên đổ bê tông tươi hay bê tông tay

Bê tông trộn tay là gì?

Bê tông tay (hay còn gọi là bê tông trộn thủ công ) là loại bê tông được trộn trực tiếp tại công trình bằng tay hoặc bằng máy trộn nhỏ được sử dụng các nguyên vật liệu như: Đá 1×2, cát bê tông, nước, Xi măng hoặc thêm phụ gia nếu có

🔍 Đặc điểm của bê tông tay

  • Trộn tại chỗ : Vật tư được trộn ngay tại công trình, không qua trạm trộn.
  • Tỷ lệ trộn thủ công : Dựa theo kinh nghiệm của thợ hoặc kỹ sư tại hiện trường.
  • Thường được sử dụng trong các công trình nhỏ, hẻm nhỏ, nơi xe bồn không được vào.

Ưu điểm của bê tông

  • Có thể linh hoạt điều chỉnh tỷ lệ, khối lượng ngay tại công trường.
  • Thuận tiện tại nơi không có xe lớn vào như hẻm nhỏ, nhà cấp 4.
  • Chi phí thấp hơn nhưng phải có nhân công có sẵn và vật tư tập kết sẵn

Nhược điểm của bê tông

  • Chất lượng không ổn định : Phụ thuộc vào thợ thủ công, thời gian trộn, tỷ lệ vật liệu.
  • Mất thời gian : Mỗi mẻ bê tông cần nhiều nhân công và thời gian để hòa trộn, vận hành chuyển đổi.
  • Kiểm tra khó : Không thể xác định chính xác bê tông, khó giám sát chất lượng.
  • Bụi và tiếng ồn : Quá trình trộn vật liệu gây nhiều bụi và tiếng ồn tại công trình.

🏗️ Khi nào nên dùng bê tông tay?

  • Công trình nhỏ, hẻm nhỏ….
  • Khi cần trộn ít, sửa chữa nhanh một phần công trình (vd:đổ trụ cổng, cấp tam cấp…).
  • Những nơi xe bồn bê tông vui không được vào .

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa bê tông tươi và bê tông trộn tay – giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại phù hợp cho công trình:

 Bảng So Sánh Bê Tông Tươi và Bê Tông Trộn Tay

Tiêu chí

Bê tông tươi

Bê tông trộn tay (thủ công)
Khái niệmBê tông đã trộn sẵn tại trạm, vận chuyển đến công trình bằng xe chuyên dụng.Bê tông được trộn tại chỗ bằng máy trộn hoặc thủ công.
Chất lượng

Đồng đều, chính xác theo tỷ lệ kỹ thuật, kiểm định dễ dàng.

Phụ thuộc vào tay nghề, dễ sai lệch tỷ lệ, chất lượng khó kiểm soát.
Tính linh hoạtPhải đặt hàng và lên kế hoạch trước, khó điều chỉnh tại chỗ.Dễ điều chỉnh thành phần, khối lượng ngay tại công trình.
Tiến độ thi côngNhanh, phù hợp công trình lớn, cần đổ khối lượng lớn trong thời gian ngắn.Chậm hơn, cần nhiều thời gian để trộn và đổ từng mẻ.
Nhân côngGiảm thiểu nhân công trộn bê tông.Cần nhiều nhân công cho trộn, vận chuyển, đổ bê tông tại chỗ.
Giá thànhCao hơn khoảng 5–15% tùy khu vực và mác bê tông.Thường rẻ hơn nếu tính chi phí nguyên liệu đơn thuần.
Kiểm soát chất lượng

Có thể lấy mẫu, đo slump, kiểm định mác dễ dàng.

Khó kiểm định chất lượng chính xác.
Gây bụi/ồn tại công trườngHạn chế tối đa bụi, tiếng ồn.Gây nhiều bụi, tiếng ồn do trộn vật liệu thô tại chỗ.
Phù hợp với công trìnhNhà phố, biệt thự, nhà cao tầng, công trình lớn, cần thi công nhanh.Công trình nhỏ, cải tạo sửa chữa, nơi không xe bồn vào được.

 

Kết luận nên dùng loại nào?

  • Bê tông tươi: Lựa chọn tối ưu nếu bạn muốn thi công nhanh, chất lượng đảm bảo, đặc biệt cho nhà mới xây, đổ móng, sàn, mái lớn.
  • Bê tông trộn tay: Phù hợp nếu bạn thi công nhỏ, hẻm nhỏ, khó vận chuyển, hoặc sửa chữa đơn lẻ.

Dưới đây là bảng tỷ lệ trộn bê tông thủ công (bê tông tay) theo từng mác bê tông phổ biến (M150, M200, M250, M300)định mức nguyên vật liệu cho 1m³ bê tông.

  1. Bảng tỷ lệ trộn bê tông tay theo mác

Mác bê tôngXi măng (kg)Cát vàng (m³)Đá 1×2 (m³)Nước (lít)Ghi chú
M100~210 kg

~0.85 m³

~0.75 m³~185 lítBê tông lót
M150~250 kg~0.64 m³~1.20 m³~185 lítĐổ móng đơn
M200~280 kg~0.52 m³~1.25 m³~170 lítDầm, sàn nhà dân
M250~300 kg~0.48 m³~1.28 m³~165 lítCột, dầm chịu lực
M300~320 kg~0.45 m³~1.30 m³~160 lítCầu, nền móng chịu tải cao

Lưu ý:

  • Sử dụng xi măng PCB40
  • Tùy từng nguồn cát/đá thực tế và độ ẩm, có thể điều chỉnh tỷ lệ nước/cát cho phù hợp.
  • Với máy trộn nhỏ 250L, mỗi mẻ cho khoảng 0.25m³ bê tông → có thể chia tỷ lệ theo từng mẻ.
  1. Bảng định mức vật liệu bê tông tay cho 1m³ theo từng mác

Loại vật tưM150

M200

M250M300
Xi măng (kg)~250~280~300~320
Cát vàng (m³)~0.64~0.52~0.48~0.45
Đá 1×2 (m³)~1.20~1.25~1.28~1.30
Nước (lít)~185~170~165~160

 

  1. Cách ước lượng cho công trình nhỏ

Ví dụ bạn cần trộn 1 mẻ bê tông bằng máy 250L (~0.25m³) với mác M200:

  • Xi măng: 280 x 0.25 = 70 kg (~1.4 bao)
  • Cát vàng: 0.52 x 0.25 = 0.13 m³ (~2.5 thùng bê)
  • Đá 1×2: 1.25 x 0.25 = 0.312 m³ (~6 thùng bê)
  • Nước: 170 x 0.25 = 42.5 lít (~2 xô)

Nên đổ móng bằng bê tông tươi hay trộn tay cho công trình?

Móng là phần kết cấu quan trọng của ngôi nhà. Vì vậy nên đổ móng bằng mà chúng ta cần phải sử dụng những nguyên liệu tốt nhất để thi công hạng mục này.

Về cơ bản, bê tông tươi tốt hơn bê tông truyền thống. Và được ứng dụng phổ biến hơn cả. Các công trình công cộng, nhà cao tầng, chung cư, biệt thự vườn, nhà ở quê có diện tích rộng… thì nên sử dụng bê tông tươi.

Trừ trường hợp những công trình xây dựng nhỏ, không thuận tiện giao thông thì phải sử dụng bê tông trộn tay. Thực tế cũng chỉ ra rằng, phần lớn công trình hiện nay đều lựa chọn sử dụng bê tông tươi đổ móng, sàn, dầm.

 

Bài viết liên quan

Bê tông trộn tay: Độ sụt thế nào là đạt yêu cầu?

Đối với bê tông trộn tay, độ sụt thường nằm trong khoảng 6 ± 2 …

error: Nội dung được bảo vệ!!