Giá Xây Dựng Phần Thô 2025 | Báo Giá Minh Bạch – Phú Toàn " /> " />

Báo giá xây nhà trọn gói

Miễn phí giấy phép xây dựng, thiết kế kiến trúc & kết cấu

BÁO GIÁ XÂY DỰNG PHẦN THÔ

Miễn phí thiết kế kiến trúc & kết cấu

Báo giá sửa chữa nhà

Miễn phí thiết kế kiến trúc

Home / Giá Xây Dựng Phần Thô 2025 | Báo Giá Thi Công Phần Thô Minh Bạch – Phú Toàn”

Giá Xây Dựng Phần Thô 2025 | Báo Giá Thi Công Phần Thô Minh Bạch – Phú Toàn”

Giá xây dựng phần thô 2025 không chỉ là một con số tham khảo trên thị trường, mà còn là yếu tố then chốt quyết định ngân sách và chất lượng công trình của bạn. Hiện nay, nhiều nhà thầu công bố bảng giá khác nhau, nhưng đâu mới là mức giá minh bạch, đáng tin cậy và phù hợp nhất?

Tại Phú Toàn, chúng tôi mang đến bảng giá phần thô cập nhật mới nhất tháng 09/2025 – rõ ràng, chi tiết cho từng loại công trình, kèm theo ví dụ thực tế, điều kiện áp dụng và giải pháp tối ưu chi phí. Đây không chỉ là những con số khô khan, mà là sự đảm bảo để quý khách có dự toán chính xác và an tâm lựa chọn một thương hiệu uy tín.

Bởi lẽ, xây nhà không chỉ là dựng nên một công trình, mà còn là hành trình kiến tạo tổ ấm và giá trị bền vững cho nhiều thế hệ. Trong toàn bộ quá trình đó, phần thô chính là “bộ khung xương sống” – quyết định đến 70% độ an toàn, sự bền vững và tuổi thọ của ngôi nhà.

Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn đòi hỏi phải có chuyên ngành, nhiều hạng mục phức tạp về kết cấu và những lo lắng về chi phí, chất lượng vật tư, và năng lực của nhà thầu. Làm thế nào để hiểu đúng về phần thô? Chi phí xây dựng phần thô trọn gói năm 2025 là bao nhiêu? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến đơn giá xây nhà phần thô 2025? Và quan trọng nhất, làm thế nào để chọn được một nhà thầu uy tín "chọn mặt gửi vàng"?

giá thi công xây dựng phần thô _Phú Toàn

Bài viết này của Xây Dựng Phú Toàn sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của quí vị đi sâu vào từng ngóc ngách của quá trình xây dựng phần thô, từ việc đọc hiểu báo giá xây dựng phần thô, phân tích vật tư, đến những kinh nghiệm thực chiến để tối ưu chi phí và lựa chọn được đơn vị thi công nhà thầu uy tín.

Hãy cùng Phú Toàn bắt đầu hành trình kiến tạo nên ngôi nhà vững chắc từ những nền tảng đầu tiên!

📞 Nhận báo giá chính xác ngay hôm nay! Gọi: 0939. 5555. 434 Ks Toàn

don-gia-xay-dung-phan-tho-nha-pho-phu-toan

Mục lục nội dung

  1. Giới thiệu & Bối cảnh: Hiểu đúng về xây dựng phần thô
  2. Bảng báo giá xây dựng phần thô mới nhất 2025 tại Phú Toàn
  3. Giá thi công phần thô chi tiết: Bao gồm những gì?
  4. Giá xây dựng phần thô nhà phố và giá xây dựng phần thô biệt thự tại sao lại khác nhau?
  5. Giá xây nhà phần thô: Case Study thực tế từ Phú Toàn
  6. 8 yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí phần thô
  7. Cách tính giá xây dựng phần thô theo m2 chi tiết và minh bạch
  8. Mẹo tiết kiệm chi phí phần thô hiệu quả
  9. So sánh chi phí phần thô và hoàn thiện: Tỷ lệ vàng trong xây dựng
  10. Quy trình thi công chuẩn mực ảnh hưởng đến giá phần thô
  11. 5 tiêu chí vàng chọn nhà thầu xây dựng phần thô uy tín
  12. Vì sao hàng trăm khách hàng đã tin chọn Phú Toàn?
  13. Bảng vật tư thi công phần thô loại 1 tại Phú Toàn
  14. Hạng mục thi công phần thô chi tiết từ A-Z
  15. Xây thô vs. Xây trọn gói: Lựa chọn nào dành cho bạn?
  16. So sánh giá xây dựng phần thô theo từng tỉnh/thành
  17. Checklist không thể thiếu khi chuẩn bị xây dựng phần thô
  18. Chính sách bảo hành phần thô tại Phú Toàn: Cam kết cho sự bền vững
  19. FAQ – Các câu hỏi thường gặp về xây dựng phần thô

18 kỹ thuật quy trình thi công xây dựng phần thô

1. Giới thiệu & Bối cảnh: Hiểu đúng về xây dựng phần thô

Trước khi đi sâu vào những con số và thuật ngữ kỹ thuật, điều quan trọng nhất là chúng ta cần có một định nghĩa chính xác và thống nhất: Xây dựng phần thô là gì?

Nói một cách dễ hiểu, xây dựng phần thô là quá trình thi công phần khung sườn của ngôi nhà, bao gồm toàn bộ phần móng, kết cấu chịu lực (cột, dầm, sàn bê tông), mái bê tông, cầu thang, tường gạch và hệ thống đường ống điện, nước, internet âm tường. Kết quả của giai đoạn này là một ngôi nhà đã được định hình hoàn chỉnh về không gian, các phòng chức năng đã được phân chia, nhưng bề mặt tường còn nguyên gạch vữa, sàn nhà là bê tông và chưa có bất kỳ yếu tố trang trí, thẩm mỹ nào.

giá xây dựng phần thô 2025 tại TP.HCM – bảng giá m2

Tầm quan trọng không thể xem nhẹ của phần thô:

Nhiều gia chủ khi xây nhà thường có xu hướng tập trung nhiều hơn vào phần hoàn thiện – nơi thể hiện gu thẩm mỹ, phong cách sống qua màu sơn, gạch ốp, thiết bị vệ sinh hay nội thất. Điều này hoàn toàn dễ hiểu. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm của các KS Bách Khoa TPHCM tại Phú Toàn, phần thô mới chính là "trái tim" và "bộ xương" quyết định sự sống còn của công trình.

  • An toàn là trên hết: Một khung kết cấu vững chắc, được tính toán kỹ lưỡng và thi công đúng kỹ thuật sẽ đảm bảo ngôi nhà có thể chịu được tải trọng, các tác động của môi trường như gió, bão, và sự khắc nghiệt của thời gian. Mọi sai sót trong giai đoạn này, dù là nhỏ nhất, đều có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như nứt tường, lún móng, thấm dột, thậm chí là sụp đổ.
  • Chi phí sửa chữa cực lớn: Nếu phần hoàn thiện có thể dễ dàng thay đổi, sửa chữa (sơn lại tường, thay gạch lát), thì việc can thiệp vào kết cấu phần thô là vô cùng tốn kém, phức tạp và gần như là bất khả thi. Một khi dầm, cột, sàn đã đổ bê tông, việc đập đi làm lại sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ công trình và chi phí có thể đội lên gấp nhiều lần.
  • Nền tảng cho vẻ đẹp bền vững: Phần thô được thi công tốt sẽ tạo ra một bề mặt phẳng, thẳng và chuẩn mực. Điều này giúp cho các công đoạn hoàn thiện sau này như sơn, ốp lát, đóng trần thạch cao trở nên dễ dàng, đẹp mắt và tiết kiệm vật tư hơn. Tường xây thẳng thì sơn mới đẹp, sàn cán phẳng thì lát gạch mới không bị bộp.

Vì vậy, "Hiểu đúng về xây dựng phần thô" chính là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Đây là giai đoạn đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc, sự giám sát chặt chẽ và quan trọng hơn cả là một nhà thầu có TÂM, có TẦM, xem ngôi nhà của khách hàng như chính ngôi nhà của mình. Tại Phú Toàn, chúng tôi luôn đặt triết lý "Vững nền tảng – Bền tương lai" làm kim chỉ nam cho mọi hoạt động thi công của mình.

giá xây dựng phần thô – đổ bê tông sàn

2. Bảng báo giá xây dựng phần thô mới nhất 2025 tại Phú Toàn

Một trong những quan tâm hàng đầu của mọi gia chủ chính là khâu đơn giá xây dựng phần thô. Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan, Phú Toàn xin gửi đến bảng báo giá xây dựng phần thô mới nhất dự kiến cho năm 2025.

giá xây dựng phần thô 2025_Phú Toàn

Lưu ý quan trọng: Bảng giá mang tính chất tham khảo. Đơn giá chính xác sẽ phụ thuộc vào bản vẽ, quy mô, và điều kiện thi công thực tế.

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG PHẦN THÔ & NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN NĂM 2025

Giá xây dựng phần thô nhà phố hiện đại giá từ 3.550.000 – 3.850.000 Đơn giá/m2 (VNĐ) : Áp dụng cho nhà phố kiến trúc đơn giản, tổng diện tích > 350m².

Giá xây dựng phần thô nhà phố tân cổ điển giá từ  3.750.000 – 4.150.000 Đơn giá/m2 (VNĐ) : Yêu cầu kỹ thuật thi công cao hơn cho các chi tiết phào chỉ, hoa văn.

Giá xây dựng phần thô biệt thự hiện đại gía từ 3.800.000 – 4.200.000 Đơn giá/m2 (VNĐ): Gói cao cấp, đòi hỏi sự tinh xảo trong từng chi tiết kết cấu và xây tô.

Giá xây dựng phần thô biệt thự tân cổ điển giá từ  4.100.000 – 4.800.000 Đơn giá/m2 (VNĐ): Gói cao cấp, đòi hỏi sự tinh xảo trong từng chi tiết kết cấu và xây tô.

Nhà cấp 4, nhà trọ giá từ 3.100.000 – 3.500.000 Đơn giá/m2 (VNĐ):  Áp dụng cho công trình có kết cấu đơn giản, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.

Ghi chú chung:

  • Đơn giá xây nhà phần thô 2025 trên đã bao gồm chi phí vật tư thô và giá nhân công hoàn thiện (không bao gồm vật tư hoàn thiện).
  • Đơn giá áp dụng cho các công trình tại TP.HCM có điều kiện thi công thuận lợi (đường hẻm rộng > 5m, có nơi tập kết vật tư).
  • Đối với các công trình có diện tích nhỏ (< 250m2), ở hẻm nhỏ, hoặc có yêu cầu kết cấu đặc biệt (tầng hầm, móng cọc khoan nhồi), Phú Toàn sẽ lập báo giá chi tiết sau khi khảo sát thực tế và nhận bản vẽ thiết kế.
  • Báo giá chính thức sẽ được gửi đến khách hàng dưới dạng một bản dự toán chi tiết, minh bạch từng hạng mục, được niêm phong và ký xác nhận bởi hai bên.
  • Hợp đồng thi công rõ ràng, không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng nếu không có yêu cầu thay đổi từ chủ đầu tư

3. Giá thi công phần thô chi tiết: Bao gồm những gì?

Khi quí vị nhận được báo giá xây dựng phần thô,quí vị cần biết chính xác mình nhận được những gì. Tại Phú Toàn, sự minh bạch là yếu tố cốt lõi. Đơn giá xây dựng phần thô của chúng tôi bao gồm 2 phần chính: Vật tư thô do nhà thầu cung cấpNhân công thực hiện toàn bộ công trình.

Phần 1: Vật tư thô do nhà thầu (Phú Toàn) cung cấp

bang bao gia xay dung phan tho Phu Toan

Đây là toàn bộ vật liệu cấu thành nên khung sườn và các hệ thống cơ bản của ngôi nhà. Chúng tôi cam kết sử dụng vật tư đúng chủng loại, thương hiệu đã được thống nhất trong hợp đồng. (Chi tiết xem tại mục 12).

  • Sắt thép: Toàn bộ hệ thống thép kết cấu từ móng, cột, dầm, sàn, lanh tô, cầu thang (Thép Hòa Phát, Việt Nhật).
  • Xi măng: Xi măng cho công tác bê tông (Insee/Holcim, Hà Tiên 1), xi măng cho công tác xây tô (Hà Tiên).
  • Cát & Đá: Cát vàng cho bê tông, cát đen cho xây tô (cát sàng lọc, hạt đều), đá 1×2, 4×6.
  • Gạch: Gạch ống Tuynel 8x8x18cm hoặc gạch block theo tiêu chuẩn.
  • Bê tông: Sử dụng bê tông tươi thương phẩm (đối với các công trình điều kiện cho phép) hoặc bê tông trộn tại công trường bằng máy trộn, đảm bảo đúng mác, tỷ lệ.
  • Vật tư chống thấm: Hóa chất chống thấm chuyên dụng cho sàn vệ sinh, ban công, sân thượng, mái (Sika, Kova).
  • Hệ thống điện: Dây điện (Cadivi), ống luồn dây điện cứng và mềm (Sino/Vanlock), hộp nối, đế âm.
  • Hệ thống cấp thoát nước: Ống nhựa PVC cho hệ thống cấp và thoát nước (Bình Minh).
  • Vật tư phụ khác: Cốp pha, cây chống, lưới tô tường, lưới chống nứt, vật tư cho mái (nếu có),…

Phần 2: Giá nhân công xây dựng phần thô

Đơn giá thô đã bao gồm chi phí cho toàn bộ đội ngũ nhân công lành nghề để hoàn thiện ngôi nhà, từ công tác chuẩn bị, thi công móng, kết cấu thân, xây tô, chống thấm, lắp đặt hệ thống M&E âm tường cho đến khi bàn giao mặt bằng sạch sẽ.

  • Công tác chuẩn bị & trắc đạc:

     

    • Tổ chức công trường, làm lán trại cho công nhân (nếu mặt bằng cho phép).
    • Vệ sinh mặt bằng, định vị tim móng, cột.
  • Công tác đào đất & thi công móng:

     

    • Đào đất móng, dầm móng, đà kiềng, hầm tự hoại, hố ga.
    • Thi công cốp pha, gia công lắp dựng cốt thép, đổ bê tông móng.
  • Công tác thi công kết cấu thân:

     

    • Gia công lắp dựng cốt thép, cốp pha, đổ bê tông cho cột, dầm, sàn các tầng, cầu thang.
    • Bảo dưỡng bê tông sau khi đổ.
  • Công tác xây tô:

     

    • Xây toàn bộ tường bao, tường ngăn chia phòng, tường nhà vệ sinh.
    • Tô trát (trát) toàn bộ các vách tường trong và ngoài nhà.
    • Cán nền các tầng, sân thượng, ban công, nhà vệ sinh.
  • Công tác chống thấm:

     

    • Thi công chống thấm kỹ lưỡng các khu vực ẩm ướt: sàn vệ sinh, ban công, sân thượng, mái.
  • Công tác lắp đặt hệ thống M&E âm tường:

     

    • Lắp đặt hệ thống ống luồn dây điện, hộp nối, đế âm.
    • Lắp đặt hệ thống ống cấp thoát nước nóng lạnh.
    • Lắp đặt hệ thống dây cáp mạng, TV (nếu có).
  • Công tác hoàn thiện cơ bản:

     

    • Lắp đặt hệ thống thoát nước mái.
    • Dọn dẹp vệ sinh công trình hàng ngày.

Bàn giao mặt bằng sạch sẽ sau khi hoàn thành phần thô

Những hạng mục KHÔNG bao gồm trong đơn giá phần thô:

Để tránh hiểu lầm, chúng tôi cũng liệt kê rõ các hạng mục không nằm trong gói thầu này: Ép cọc, san lấp mặt bằng, vật tư hoàn thiện (gạch ốp lát, sơn nước, thiết bị vệ sinh, cửa, lan can, nội thất…), chi phí lắp đặt đồng hồ điện/nước.

Đăng ký ngay để nhận báo giá xây thô chính xác nhất, không lo phát sinh!

📌 Chỉ cần điền thông tin & nhận báo giá ngay:

📞 Gọi ngay: [039.5555. 434] hoặc 📩 ZALO

🚀 Xây nhà tiết kiệm, an tâm chất lượng – Liên hệ ngay! 🚀

4.Giá xây dựng phần thô nhà phố và giá xây dựng phần thô biệt thự tại sao lại khác nhau?

Việc giá xây dựng phần thô biệt thự luôn cao hơn giá xây dựng phần thô nhà phố (tính trên đơn giá/m2) xuất phát từ những khác biệt cơ bản về kết cấu, kiến trúc, và yêu cầu kỹ thuật thi công.

Nói một cách đơn giản: Mỗi mét vuông (m2) của biệt thự đòi hỏi nhiều vật tư hơn, thi công phức tạp hơn và tốn nhiều công sức của người thợ hơn so với mỗi mét vuông của nhà phố.

Hãy cùng phân tích chi tiết qua bảng so sánh dưới đây:

Bảng So Sánh Chi Tiết Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Đơn Giá Xây Thô

Tiêu Chí So Sánh

Giá Xây Dựng Phần Thô NHÀ PHỐ

Giá Xây Dựng Phần Thô BIỆT THỰ

1. Kết cấu & Kiến trúc

Đơn giản, lặp lại: Thường có dạng hình chữ nhật, kết cấu các tầng tương tự nhau. Dầm, cột thẳng, vuông vức, dễ thi công.

Phức tạp, đa dạng: Kết cấu thường có nhiều góc cạnh, ban công vươn xa (console), ô thông tầng lớn, sàn lệch tầng. Đôi khi có các chi tiết uốn lượn, cột tròn đòi hỏi kỹ thuật cao.

2. Diện tích tường bao & tô trát

Ít hơn đáng kể: Nhà phố thường có 2 vách tiếp giáp với nhà bên cạnh, chỉ cần xây tường 10. Chỉ phải xây và tô trát tường mặt tiền và mặt hậu.

Nhiều hơn gấp đôi: Biệt thự là công trình độc lập, phải xây và tô trát cả 4 mặt ngoài (thậm chí nhiều hơn nếu kiến trúc phức tạp). Điều này làm tăng chi phí gạch, xi măng, cát và nhân công tô trát.

3. Hệ thống Mái nhà

Đơn giản: Phổ biến là mái bằng bê tông cốt thép (BTCT) để làm sân thượng, hoặc mái tôn. Kết cấu đơn giản, ít tốn vật tư và nhân công.

Phức tạp: Thường là hệ mái Thái, mái Nhật, mái vòm… có độ dốc lớn, nhiều lớp, nhiều giao điểm. Việc thi công cốp pha, đổ bê tông và xây tường thu hồi cho hệ mái này cực kỳ phức tạp và tốn kém.

4. Định mức Vật tư trên m²

Tiêu chuẩn: Do kết cấu đơn giản, khẩu độ (khoảng cách) dầm ngắn hơn nên lượng sắt thép/m³ bê tông ở mức tiêu chuẩn.

Cao hơn: Do khẩu độ dầm lớn hơn, các ô sàn rộng, các chi tiết ban công vươn xa… nên đòi hỏi tiết diện dầm, cột lớn hơn, lượng sắt thép nhiều hơn, đôi khi cần mác bê tông cao hơn để đảm bảo khả năng chịu lực.

5. Yêu cầu Nhân công & Kỹ thuật

Phổ thông: Đòi hỏi thợ có tay nghề cơ bản, thi công theo phương pháp truyền thống, năng suất cao hơn.

Tay nghề cao: Đòi hỏi đội thợ phải có kỹ năng cao để đọc bản vẽ phức tạp, gia công cốp pha hình thù đặc biệt, xử lý các chi tiết kiến trúc tinh xảo. Thời gian thi công/m² lâu hơn, chi phí nhân công cao hơn.

6. Điều kiện thi công

Thường bất lợi hơn (hẻm nhỏ, khó tập kết vật tư), nhưng yếu tố này không ảnh hưởng lớn bằng 5 yếu tố trên.

Thường thuận lợi hơn (đất rộng, có chỗ tập kết vật tư, xe lớn vào được).

Sự khác biệt về giá không nằm ở việc "biệt thự to hơn", mà nằm ở mật độ phức tạp trên từng mét vuông.

  • Để xây 1m² sàn nhà phố, bạn có thể chỉ cần X kg thép, Y m³ bê tông và Z ngày công.
  • Nhưng để xây 1m² sàn biệt thự (với cùng diện tích đó), do kết cấu phức tạp, ban công, mái đua… bạn có thể sẽ cần 1.2X kg thép, 1.1Y m³ bê tông và 1.5Z ngày công.

Ví dụ ví von: Bạn có thể hình dung việc xây nhà phố giống như may một chiếc áo thun đơn giản. Trong khi đó, xây biệt thự giống như may một chiếc váy dạ hội cầu kỳ với nhiều lớp, nhiều chi tiết đính kết. Mặc dù cùng là "may một cái áo", nhưng rõ ràng chi phí vật liệu và công sức cho chiếc váy dạ hội sẽ cao hơn rất nhiều.

Chính vì vậy, đơn giá xây dựng phần thô theo m2 của biệt thự luôn cao hơn nhà phố để phản ánh đúng chi phí vật tư và nhân công thực tế cần bỏ ra.

5. Giá xây nhà phần thô: Case Study thực tế từ Phú Toàn

Lý thuyết và những con số chung chung đôi khi khó hình dung. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách một dự toán được hình thành, hãy cùng xem xét một công trình thực tế mà Phú Toàn đã thi công.

Công trình: Nhà phố 4 tầng của anh Hưng tại Gò Vấp, TP.HCM. Thông tin cơ bản:

  • Diện tích đất: 5m x 16m = 80m².
  • Quy mô xây dựng: 1 trệt, 2 lầu, 1 sân thượng (tum che thang).
  • Kiến trúc: Hiện đại.
  • Đơn giá áp dụng (giả định): 3.600.000 VNĐ/m².

Bước 1: Tính tổng diện tích xây dựng theo hệ số

Đây là bước quan trọng nhất và thường gây nhiều nhầm lẫn cho gia chủ. Tổng diện tích xây dựng không phải là diện tích đất nhân với số tầng. Mỗi hạng mục có một hệ số tính riêng. (Chi tiết cách tính tại Mục 6).

  • Phần móng (Móng băng): 80m² x 50% = 40 m².
  • Tầng trệt (Tầng 1): 80m² x 100% = 80 m².
  • Lầu 1 (Tầng 2): 80m² x 100% = 80 m².
  • Lầu 2 (Tầng 3): 80m² x 100% = 80 m².
  • Phần Sân thượng:

     

    • Tum che thang: (5m x 5m) = 25m² x 100% = 25 m².
    • Sân thượng trước + sau: (80m² – 25m²) = 55m² x 50% = 27.5 m².
  • Phần Mái bê tông cốt thép: (Tum che thang) 25m² x 50% = 12.5 m².

=> Tổng diện tích xây dựng = 40 + 80 + 80 + 80 + 25 + 27.5 + 12.5 = 345 m²

Bước 2: Tính tổng chi phí xây dựng phần thô

Sau khi đã có tổng diện tích xây dựng, việc tính toán chi phí trở nên đơn giản:

Tổng chi phí = Tổng diện tích xây dựng x Đơn giá/m² Tổng chi phí = 345 m² x 3.600.000 VNĐ/m² = 1.242.000.000 VNĐ

Kết quả: Chi phí xây dựng phần thô và nhân công hoàn thiện cho ngôi nhà của anh Hưng là 1 tỷ 242 triệu đồng. Con số này sẽ được thể hiện rõ ràng trong hợp đồng và là cơ sở để hai bên thực hiện và nghiệm thu.

Anh Hưng chia sẻ: "Lúc đầu tôi cũng khá bối rối với các cách tính diện tích, nhưng các bạn kỹ sư của Phú Toàn đã giải thích rất cặn kẽ từng hệ số. Bảng dự toán chi tiết đến từng cây thép, bao xi măng khiến tôi rất an tâm. Quá trình thi công đúng như cam kết, không phát sinh vô lý."

Case study này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ cách tính diện tích. Một nhà thầu uy tín như Phú Toàn sẽ luôn minh bạch và sẵn sàng giải thích cặn kẽ cho khách hàng về phương pháp này.

👉 Đăng ký nhận bảng báo giá thi công phần thô ngay – Đảm bảo có được giá tốt nhất!

📞 Liên Hệ Ngay – Nhận Báo Giá Ưu Đãi Nhất!

6. 8 yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí phần thô

Tại sao cùng một diện tích nhưng giá xây dựng phần thô lại khác nhau? Đơn giá/m² không phải là một hằng số bất biến. Nó chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lên kế hoạch và kiểm soát ngân sách.

  1. Quy mô và diện tích xây dựng: Đây là yếu tố cơ bản nhất. Diện tích càng lớn, tổng chi phí càng cao. Tuy nhiên, đơn giá/m² thường có xu hướng giảm nhẹ đối với các công trình có quy mô lớn (trên 350-400m²) do tối ưu được chi phí quản lý, nhân công và vật tư.
  2. Kiến trúc và kết cấu công trình: Một ngôi nhà phố hiện đại, mặt tiền phẳng, ít chi tiết sẽ có chi phí thấp hơn một ngôi nhà tân cổ điển với nhiều phào chỉ, hoa văn, ban công uốn lượn. Tương tự, kết cấu phức tạp như sàn lệch tầng, ô thông tầng lớn, console vươn xa đòi hỏi kỹ thuật thi công cao hơn, tốn nhiều vật tư và thời gian hơn, do đó chi phí cũng tăng lên.
  3. Vị trí địa lý của công trình: Giá xây dựng phần thô tại TP.HCM, Hà Nội thường cao hơn so với các tỉnh thành và khu vực nông thôn. Sự chênh lệch này đến từ giá nhân công, chi phí vận chuyển vật liệu và các chi phí quản lý khác.
  4. Điều kiện thi công thực tế: Đây là yếu tố ảnh hưởng rất lớn. Một công trình nằm trong hẻm nhỏ, xe tải lớn không vào được, sẽ tốn rất nhiều chi phí cho việc vận chuyển vật tư thủ công. Nền đất yếu đòi hỏi phải gia cố móng bằng cọc ép hoặc cọc khoan nhồi, làm tăng đáng kể chi phí phần móng so với móng băng hay móng đơn trên nền đất tốt. Công trình trong hẻm nhỏ, nền đất yếu đòi hỏi gia cố móng sẽ làm tăng đáng kể chi phí xây dựng phần thô.
  5. Chất lượng vật tư sử dụng: Mặc dù cùng là "phần thô", nhưng việc lựa chọn thương hiệu vật tư khác nhau sẽ dẫn đến đơn giá khác nhau. Ví dụ, thép Việt Nhật có thể có giá cao hơn thép Hòa Phát, xi măng Insee có giá khác Hà Tiên. Tại Phú Toàn, chúng tôi luôn tư vấn cho khách hàng gói vật tư phù hợp nhất với ngân sách và yêu cầu kỹ thuật, nhưng luôn đảm bảo chất lượng từ các thương hiệu uy tín.
  6. Thời điểm xây dựng: Xây nhà vào mùa mưa có thể làm chậm tiến độ thi công, ảnh hưởng đến chất lượng bê tông, công tác tô trát, và phát sinh thêm chi phí cho các biện pháp che chắn, bảo vệ. Giá vật liệu xây dựng cũng có thể biến động theo mùa hoặc theo tình hình kinh tế chung.
  7. Biện pháp thi công của nhà thầu: Một nhà thầu chuyên nghiệp với các biện pháp thi công hiện đại như sử dụng cốp pha nhôm, giàn giáo tiên tiến, máy móc hỗ trợ có thể có chi phí ban đầu cao hơn, nhưng bù lại tiến độ nhanh, chất lượng đảm bảo và giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí sửa chữa sau này.
  8. Yêu cầu đặc biệt của chủ đầu tư: Bất kỳ yêu cầu nào ngoài tiêu chuẩn chung, ví dụ như xây tường dày 20cm thay vì 10cm, đổ bê tông sàn dày hơn, sử dụng phụ gia chống thấm đặc biệt… đều sẽ làm thay đổi chi phí.

Việc trao đổi kỹ lưỡng với nhà thầu về tất cả các yếu tố này ngay từ đầu sẽ giúp bạn có một bản dự toán chính xác và hạn chế tối đa chi phí phát sinh không mong muốn.

7. Cách tính giá xây dựng phần thô theo m2 chi tiết và minh bạch

Như đã đề cập ở Case Study, chìa khóa để dự toán chi phí chính xác nằm ở việc tính đúng Tổng diện tích xây dựng. Phương pháp tính theo hệ số là phương pháp phổ biến và được đa số các công ty xây dựng uy tín áp dụng. Tại Phú Toàn, chúng tôi công khai và minh bạch cách tính này để khách hàng có thể tự mình kiểm tra và đối chiếu.

Công thức chung: Tổng chi phí phần thô = Tổng diện tích xây dựng x Đơn giá/m²

Trong đó, Tổng diện tích xây dựng được tính bằng cách cộng diện tích của tất cả các hạng mục đã nhân với hệ số tương ứng.

Bảng hệ số tính diện tích xây dựng chi tiết:

 

Hạng mục

Hệ số tính (%)

Giải thích chi tiết

Phần móng

   

– Móng đơn

30%

Áp dụng cho nhà cấp 4, công trình nhẹ trên nền đất tốt.

– Móng băng, đà kiềng

50% – 70%

Phổ biến nhất cho nhà phố 2-5 tầng. 50% cho nền đất tốt, 70% cho nền đất yếu hơn.

– Móng cọc

30% – 50%

Chỉ tính phần đài móng và đà kiềng, không bao gồm chi phí ép cọc.

– Móng bè

80% – 100%

Sử dụng cho công trình trên nền đất rất yếu hoặc có tầng hầm.

Phần tầng hầm

150% – 250%

Chi phí cao do phải thi công sâu dưới lòng đất, biện pháp chống thấm, vách hầm phức tạp.

Phần tầng & sàn

100%

Toàn bộ diện tích sàn các tầng (trệt, lầu 1, lầu 2…) được tính 100%.

Phần sân

   

– Sân trước/sau không mái che

30% – 50%

Tính phần gia cố nền, cán nền hoàn thiện.

– Sân trước/sau có mái che

50% – 70%

Tính thêm phần cột, mái che.

Phần mái

   

– Mái bê tông cốt thép (BTCT)

50%

Tính phần sàn mái BTCT, chưa bao gồm các lớp chống nóng, chống thấm.

– Mái tôn

30%

Bao gồm hệ xà gồ và lợp tôn.

– Mái ngói kèo sắt

70%

Bao gồm hệ khung kèo sắt và lợp ngói.

– Mái ngói BTCT

100%

Tính cả phần sàn mái BTCT và hệ li tô, lợp ngói (hệ mái phức tạp và tốn kém nhất).

Các hạng mục khác

   

– Ô thông tầng, giếng trời

50% – 100%

Dưới 8m² tính 100%, trên 8m² tính 50% do không tốn vật liệu sàn nhưng tốn công thi công dầm bo.

– Sân thượng, ban công

50% – 70%

Tính 50% cho khu vực không mái che, 70% cho khu vực có mái che (giàn phơi, lam trang trí).

Xuất sang Trang tính

Ví dụ áp dụng lại Case Study của anh Hưng: Ngôi nhà có diện tích sàn 80m².

  • Móng băng: 80m² x 50% = 40m².
  • Trệt, Lầu 1, Lầu 2: 3 tầng x 80m² x 100% = 240m².
  • Sân thượng (có tum 25m², sân 55m²): (25m² x 100%) + (55m² x 50%) = 52.5m².
  • Mái BTCT của tum: 25m² x 50% = 12.5m².
  • Tổng diện tích: 40 + 240 + 52.5 + 12.5 = 345 m².

Cách tính này phản ánh chính xác nhất khối lượng công việc và vật tư cần thiết cho từng hạng mục, đảm bảo báo giá xây dựng phần thô là công bằng và minh bạch cho cả chủ đầu tư và nhà thầu.

📌 ĐỪNG ĐỂ LỠ CƠ HỘI! – Nhận ngay ưu đãi khi đăng ký trong hôm nay!

Phú Toàn – Chất lượng tạo niềm tin.

Nếu quí vị đang tìm kiếm một đơn vị thi công uy tín với giá xây nhà phần thô hợp lý, hãy để Phú Toàn đồng hành cùng quí vị ngay hôm nay.

8. Mẹo tiết kiệm chi phí phần thô hiệu quả

Xây nhà là một khoản đầu tư lớn, và việc tiết kiệm chi phí một cách thông minh luôn là mong muốn của mọi gia chủ. Tuy nhiên, "tiết kiệm" không đồng nghĩa với "cắt giảm" hay "dùng đồ rẻ tiền", đặc biệt là với phần thô. Dưới đây là những mẹo hiệu quả mà Phú Toàn thường tư vấn cho khách hàng:

  1. Lập kế hoạch tài chính và thiết kế từ sớm:

     

    • Xác định rõ ngân sách tối đa bạn có thể chi trả.
    • Làm việc với kiến trúc sư để có một bản vẽ thiết kế hoàn chỉnh trước khi bắt đầu thi công. Việc thay đổi thiết kế trong quá trình xây dựng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây phát sinh chi phí. Một bản vẽ tốt sẽ tối ưu hóa công năng, kết cấu và vật liệu ngay từ đầu.
  2. Chọn phong cách kiến trúc phù hợp:

     

    • Kiến trúc hiện đại, tối giản với các đường nét thẳng, vuông vức thường có chi phí thi công phần thô thấp hơn so với kiến trúc cổ điển, tân cổ điển đòi hỏi nhiều chi tiết phức tạp, đắp vẽ cầu kỳ.
  3. Tối ưu hóa kết cấu và công năng:

     

    • Tránh các chi tiết kết cấu không cần thiết như ban công quá rộng, các góc cạnh lắt léo, sàn lệch tầng nếu không thực sự cần thiết.
    • Bố trí công năng hợp lý để giảm thiểu diện tích tường ngăn, hành lang. Tường xây càng nhiều, chi phí gạch, vữa, nhân công càng tăng.
  4. Lựa chọn vật tư thông minh:

     

    • "Thông minh" ở đây là chọn vật tư có thương hiệu uy tín, chất lượng đảm bảo và phù hợp với thiết kế, thay vì chạy theo các thương hiệu quá đắt đỏ hoặc ham rẻ chọn vật tư không rõ nguồn gốc.
    • Thảo luận kỹ với nhà thầu về các phương án vật tư thay thế tương đương (nếu có) để cân đối ngân sách mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
  5. Giám sát chặt chẽ quá trình thi công:

     

    • Việc giám sát giúp đảm bảo nhà thầu thi công đúng bản vẽ, đúng chủng loại vật tư, đúng kỹ thuật. Điều này tránh được các sai sót phải đập đi làm lại gây lãng phí vật tư và nhân công. Nếu bạn không có chuyên môn, hãy thuê một đơn vị giám sát độc lập.
  6. Chọn thời điểm xây dựng hợp lý:

     

    • Nên bắt đầu xây dựng vào mùa khô (khoảng từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau ở miền Nam) để đảm bảo tiến độ, chất lượng bê tông và giảm các chi phí phát sinh do thời tiết xấu.
  7. Chọn nhà thầu uy tín ngay từ đầu:

     

    • Đây là yếu tố tiết kiệm chi phí quan trọng nhất về lâu dài. Một nhà thầu chuyên nghiệp sẽ có biện pháp thi công tối ưu, quản lý vật tư hiệu quả, hạn chế thất thoát, và quan trọng nhất là làm đúng ngay từ đầu, giúp bạn không tốn chi phí sửa chữa, khắc phục sự cố về sau. Một báo giá rẻ bất thường ban đầu thường đi kèm với nhiều chi phí phát sinh và rủi ro về chất lượng.

9. So sánh chi phí phần thô và hoàn thiện: Tỷ lệ vàng trong xây dựng

Để có một bức tranh tài chính toàn cảnh cho ngôi nhà, bạn cần hiểu rõ mối quan hệ về chi phí giữa phần thô và phần hoàn thiện.

  • Chi phí phần thô: Là chi phí cho khung sườn, kết cấu của ngôi nhà. Chi phí này tương đối ổn định và dễ dự toán hơn vì nó phụ thuộc vào các vật liệu cơ bản (sắt, thép, xi măng, cát, đá) và đơn giá nhân công chung trên thị trường.
  • Chi phí phần hoàn thiện: Là chi phí cho việc "mặc áo" và "trang điểm" cho ngôi nhà. Nó bao gồm: gạch ốp lát, sơn nước, trần thạch cao, hệ thống cửa, lan can cầu thang, thiết bị vệ sinh, thiết bị điện (công tắc, ổ cắm, đèn), và nội thất. Chi phí này có biên độ dao động cực kỳ lớn, phụ thuộc hoàn toàn vào gu thẩm mỹ và khả năng tài chính của gia chủ.

Tỷ lệ phân bổ chi phí tham khảo:

Một cách ước tính nhanh, chi phí xây dựng một ngôi nhà thường được phân bổ theo tỷ lệ:

  • Chi phí phần thô: 50% – 60% tổng chi phí.
  • Chi phí phần hoàn thiện: 40% – 50% tổng chi phí.

Ví dụ: Nếu chi phí phần thô cho ngôi nhà của bạn là 1,2 tỷ đồng, bạn có thể ước tính chi phí phần hoàn thiện sẽ rơi vào khoảng 800 triệu đến 1,2 tỷ đồng, tùy thuộc vào mức độ đầu tư của bạn.

Bảng so sánh chi tiết:

Hạng mục

Thuộc về phần thô

Thuộc về phần hoàn thiện

Ghi chú

Nền, Sàn

Đổ bê tông sàn, cán nền vữa

Gạch lát nền, sàn gỗ, chống thấm hoàn thiện

Chi phí lát gạch có thể từ vài trăm nghìn đến vài triệu/m².

Tường

Xây gạch, tô trát vữa

Bả matit, sơn nước, giấy dán tường, ốp gạch trang trí

Chi phí sơn nước chênh lệch lớn giữa các thương hiệu và dòng sản phẩm.

Trần

Đổ bê tông trần

Đóng trần thạch cao, trần gỗ, sơn nước

Trần thạch cao trang trí phức tạp sẽ tốn kém hơn trần phẳng.

Cầu thang

Đổ bê tông cốt thép thô

Ốp đá granite, ốp gỗ, lan can (sắt, kính, gỗ)

Lan can kính cường lực và tay vịn gỗ có giá cao hơn lan can sắt.

Điện nước

Đi ống, dây điện, ống nước âm tường

Lắp đặt công tắc, ổ cắm, đèn, vòi nước, bồn cầu, lavabo

Thiết bị vệ sinh và chiếu sáng có vô vàn mức giá.

Cửa

Chỉ chừa ô chờ cửa

Lắp đặt cửa đi, cửa sổ (nhôm, gỗ, sắt, nhựa lõi thép)

Cửa gỗ tự nhiên có giá cao nhất, tiếp đến là cửa nhôm cao cấp.

Xuất sang Trang tính

Lời khuyên từ Phú Toàn: Đừng vì quá tập trung vào phần hoàn thiện mà lơ là, cắt giảm ngân sách cho phần thô. Phần thô là nền tảng. Một nền tảng yếu thì ngôi nhà dù có được trang hoàng lộng lẫy đến đâu cũng không thể bền vững và an toàn. Hãy ưu tiên một bộ khung vững chắc trước, sau đó cân đối phần hoàn thiện dựa trên ngân sách còn lại.

10. Quy trình thi công chuẩn mực ảnh hưởng đến giá phần thô

Một quy trình thi công chuyên nghiệp, được quản lý chặt chẽ không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn là yếu tố quan trọng giúp tối ưu chi phí. Tại sao? Vì nó giúp giảm thiểu sai sót, tránh việc phải đập đi làm lại, tối ưu hóa việc sử dụng vật tư và rút ngắn tiến độ. Một ngày thi công bị chậm trễ cũng là một ngày phát sinh chi phí.

Tại Phú Toàn, chúng tôi áp dụng quy trình thi công chuẩn mực gồm các giai đoạn sau:

Giai đoạn 1: Chuẩn bị và pháp lý (Trước khi khởi công)

  1. Tiếp nhận thông tin & tư vấn: Kỹ sư Phú Toàn gặp gỡ khách hàng, lắng nghe nhu cầu, tư vấn sơ bộ về giải pháp, quy trình và ngân sách.
  2. Khảo sát mặt bằng: Khảo sát thực tế công trình, đo đạc, đánh giá điều kiện thi công.
  3. Lập dự toán chi tiết: Dựa trên bản vẽ thiết kế, chúng tôi lập một bảng dự toán chi tiết, minh bạch từng hạng mục vật tư, nhân công.
  4. Ký kết hợp đồng: Hợp đồng thi công rõ ràng, quy định cụ thể về giá, tiến độ, chất lượng vật tư, chính sách bảo hành.
  5. Xin phép xây dựng: Hỗ trợ khách hàng hoàn thiện các thủ tục pháp lý cần thiết.

Giai đoạn 2: Thi công phần nền móng

  1. Chuẩn bị mặt bằng: Dọn dẹp, phát quang, làm hàng rào che chắn, chuẩn bị nguồn điện, nước.
  2. Định vị công trình: Sử dụng máy móc trắc đạc để định vị chính xác tim cọc, trục móng theo bản vẽ.
  3. Đào đất móng: Thi công đào đất bằng máy hoặc thủ công, đảm bảo đúng độ sâu và kích thước.
  4. Thi công phần móng:

     

    • Đổ bê tông lót.
    • Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đà kiềng.
    • Lắp dựng cốp pha.
    • Nghiệm thu cốp pha, cốt thép trước khi đổ bê tông.
    • Đổ bê tông móng, đà kiềng.
    • Thi công hầm tự hoại, hố ga.
    • Bảo dưỡng bê tông móng.

Giai đoạn 3: Thi công phần khung kết cấu

  1. Lắp dựng cốt thép cột, cốp pha cột, đổ bê tông cột.
  2. Lắp dựng cốp pha dầm, sàn.
  3. Gia công, lắp dựng cốt thép dầm, sàn.
  4. Nghiệm thu sắt thép, cốp pha sàn trước khi đổ bê tông.
  5. Lắp đặt hệ thống ống điện, nước âm sàn.
  6. Đổ bê tông dầm, sàn.
  7. Tháo dỡ cốp pha theo đúng thời gian quy định.
  8. Bảo dưỡng bê tông sàn, cột.
  9. Quy trình này được lặp lại cho các tầng trên.

Giai đoạn 4: Thi công phần xây tô

  1. Xây tường: Xây toàn bộ hệ thống tường bao, tường ngăn chia phòng. Tường được xây thẳng, mạch vữa đều, kiểm tra độ phẳng và vuông góc liên tục.
  2. Lắp đặt hệ thống M&E âm tường: Đi đường ống điện, nước, internet, máy lạnh trong tường.
  3. Tô trát tường: Tô trát toàn bộ tường trong và ngoài nhà. Bề mặt vữa tô phải phẳng, không có vết nứt, chân chim.
  4. Cán nền: Cán nền các tầng, tạo độ dốc cho nhà vệ sinh, ban công, sân thượng.

Giai đoạn 5: Hoàn thiện cơ bản và bàn giao

  1. Chống thấm: Thi công chống thấm kỹ lưỡng các khu vực sàn vệ sinh, ban công, sân thượng.
  2. Vệ sinh công nghiệp: Dọn dẹp sạch sẽ toàn bộ công trình, thu gom xà bần.
  3. Nghiệm thu và bàn giao: Mời chủ đầu tư, tư vấn giám sát (nếu có) nghiệm thu toàn bộ phần thô, ký biên bản bàn giao để chuyển sang giai đoạn hoàn thiện.

Một quy trình bài bản như trên giúp mọi công việc diễn ra suôn sẻ, đúng tiến độ và chất lượng, từ đó gián tiếp giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí và an tâm tuyệt đối.

11. 5 tiêu chí vàng chọn nhà thầu xây dựng phần thô uy tín

Việc chọn đúng nhà thầu quyết định đến 80% sự thành công của công trình. Giữa hàng trăm đơn vị xây dựng, làm thế nào để bạn nhận diện được một nhà thầu đáng tin cậy? Hãy dựa vào 5 tiêu chí vàng sau đây:

  1. Tư cách pháp nhân rõ ràng, minh bạch:

    • Một công ty chuyên nghiệp phải có giấy phép đăng ký kinh doanh, có văn phòng đại diện, địa chỉ rõ ràng. Điều này đảm bảo bạn đang làm việc với một tổ chức có trách nhiệm trước pháp luật, không phải một đội thợ tự phát.
    • Hãy yêu cầu xem các giấy tờ này. Phú Toàn luôn công khai thông tin doanh nghiệp trên mọi phương tiện truyền thông.
  2. Kinh nghiệm và năng lực thực tế:

    • Lời nói hay không bằng công trình thật. Hãy yêu cầu nhà thầu cho xem các công trình họ đã và đang thi công.
    • Đừng ngần ngại đến tận nơi để xem chất lượng thực tế: tường xây có thẳng không, bê tông có chắc chắn không, công trường có gọn gàng, an toàn không.
    • Một nhà thầu uy tín như Phú Toàn sẽ tự tin giới thiệu cho bạn các dự án đã hoàn thành và kết nối bạn với các chủ nhà cũ để tham khảo ý kiến.
  3. Báo giá chi tiết, rõ ràng và hợp lý:

    • Tránh xa những báo giá quá rẻ, thiếu chi tiết. Một báo giá xây dựng phần thô chuyên nghiệp phải liệt kê đầy đủ các hạng mục công việc, chủng loại và thương hiệu vật tư sử dụng.
    • Yêu cầu nhà thầu giải thích cặn kẽ cách tính diện tích và các hạng mục trong báo giá. Sự minh bạch ngay từ đầu là dấu hiệu của một nhà thầu làm ăn đàng hoàng.
    • Báo giá thi công phần thô của Phú Toàn luôn chi tiết đến từng chi tiết nhỏ nhất.
  4. Hợp đồng thi công chặt chẽ, đầy đủ:

    • Hợp đồng là cơ sở pháp lý cao nhất để bảo vệ quyền lợi của bạn. Một hợp đồng tốt phải quy định rõ:

       

      • Tổng giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán theo từng giai đoạn.
      • Tiến độ thi công chi tiết cho từng hạng mục.
      • Bảng mô tả vật tư chi tiết (thương hiệu, tiêu chuẩn).
      • Quy định về an toàn lao động.
      • Chính sách bảo hành, bảo trì.
      • Các điều khoản phạt nếu vi phạm hợp đồng (chậm tiến độ, sai vật tư).
  5. Chính sách bảo hành và cam kết sau thi công:

    • Trách nhiệm của nhà thầu không kết thúc khi công trình hoàn thành. Hãy hỏi kỹ về chính sách bảo hành.
    • Một nhà thầu uy tín sẽ có cam kết bảo hành rõ ràng cho phần kết cấu (thường là 5-10 năm) và phần chống thấm (1-2 năm). Đây là sự đảm bảo cho chất lượng và sự an tâm của bạn trong quá trình sử dụng. Phú Toàn cam kết bảo hành kết cấu 10 năm và bảo hành chống thấm 2 năm.

12. Vì sao hàng trăm khách hàng đã tin chọn Phú Toàn?

Giữa một thị trường xây dựng đầy cạnh tranh, Xây Dựng Phú Toàn đã và đang khẳng định vị thế của mình bằng sự tin tưởng của hàng trăm khách hàng. Sự tin tưởng đó không đến từ quảng cáo rầm rộ, mà được xây dựng từ chính những giá trị cốt lõi mà chúng tôi theo đuổi trong từng công trình.

  • 1. Minh bạch tuyệt đối: Từ cách tính diện tích, bảng báo giá xây dựng phần thô theo m2 chi tiết đến hợp đồng rõ ràng, chúng tôi đặt sự minh bạch lên hàng đầu. Khách hàng luôn biết chính xác số tiền họ chi trả sẽ nhận lại được những gì, không có chi phí ẩn, không phát sinh vô lý.
  • 2. Vật tư chính hãng, nói không với hàng giả: Chúng tôi hiểu rằng vật tư là "máu thịt" của công trình. Phú Toàn cam kết 100% sử dụng vật tư chính hãng, đúng chủng loại, thương hiệu đã ký kết trong hợp đồng. Chúng tôi sẵn sàng bồi thường gấp đôi giá trị hợp đồng nếu khách hàng phát hiện vật tư giả.
  • 3. Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm: Phú Toàn quy tụ đội ngũ kiến trúc sư, kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về kết cấu và kỹ thuật thi công. Đội ngũ thợ thi công được tuyển chọn kỹ lưỡng, có tay nghề cao và được đào tạo bài bản về an toàn lao động.
  • 4. Quy trình làm việc khoa học: Chúng tôi áp dụng quy trình quản lý và thi công tiên tiến, đảm bảo công trình được thực hiện đúng tiến độ, chất lượng được kiểm soát chặt chẽ ở từng giai đoạn, và công trường luôn được giữ gìn sạch sẽ, an toàn.
  • 5. Cam kết không bán thầu: Phú Toàn trực tiếp tổ chức thi công, không giao khoán cho các đơn vị trung gian. Điều này giúp chúng tôi kiểm soát 100% chất lượng công trình và chịu trách nhiệm cao nhất trước khách hàng.
  • 6. Bảo hành uy tín, trách nhiệm dài lâu: Chúng tôi không chỉ xây nhà, chúng tôi xây dựng sự an tâm. Với chính sách bảo hành kết cấu lên đến 10 năm và bảo hành chống thấm 2 năm, Phú Toàn luôn đồng hành cùng khách hàng ngay cả sau khi đã bàn giao công trình.
  • 7. Chi phí hợp lý, giá trị vượt trội: Chúng tôi không cam kết mang lại mức giá rẻ nhất thị trường, nhưng chúng tôi cam kết mang lại một công trình có chất lượng tốt nhất, bền vững nhất trong tầm giá. Giá trị mà khách hàng nhận được luôn lớn hơn chi phí họ bỏ ra.

Sự hài lòng và những lời giới thiệu từ khách hàng cũ chính là thước đo thành công lớn nhất của Phú Toàn

13. Bảng vật tư thi công phần thô loại 1 tại Phú Toàn

Để khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng, Xây dựng Phú Toàn công khai chi tiết bảng vật tư thô sử dụng cho gói báo giá phần thô của các công trình như nhà phố, biệt thự hay cả nhà cấp 4 mái thái…. Đây là những thương hiệu uy tín, đã được kiểm chứng chất lượng qua hàng ngàn công trình tại Việt Nam.

Chất lượng vật tư quyết định độ bền của công trình. Chúng tôi cam kết sử dụng các vật liệu sau:

 

STT

Hạng mục

Vật liệu sử dụng

Thương hiệu/Xuất xứ

1

Thép xây dựng

Thép gân, thép trơn

Hòa Phát, Việt Nhật (Pomina)

2

Xi măng

Xi măng PCB40 (cho bê tông)

Insee (Holcim cũ), Hà Tiên 1

3

Xi măng

Xi măng đa dụng (cho xây tô)

Hà Tiên

4

Bê tông

Bê tông tươi hoặc trộn tại chỗ

Bê tông thương phẩm M250, R=250kG/cm²

5

Cát

Cát vàng (bê tông), Cát đen (xây tô)

Cát sàng lọc, hạt lớn, không lẫn tạp chất

6

Đá

Đá 1×2, Đá 4×6

Mỏ đá Đồng Nai, Bình Dương

7

Gạch

Gạch ống 8x8x18cm

Gạch Tuynel Bình Dương, Đồng Nai

8

Dây điện

Dây lõi đồng, vỏ bọc PVC

Cadivi

9

Ống luồn điện

Ống cứng, ống ruột gà

Sino, Vanlock

10

Ống cấp nước

Ống nhựa PPR chịu nhiệt

Bình Minh (chịu áp lực C1, C2)

11

Ống thoát nước

Ống nhựa PVC

Bình Minh

12

Chống thấm

Phụ gia, màng chống thấm

Sika Latex, Kova CT-11A Plus

13

Mái tôn (nếu có)

Tôn lạnh, tôn màu

Hoa Sen, Đông Á

14

Vật tư phụ

Lưới tô tường, co, cút, băng keo…

Tiêu chuẩn tương ứng

Cam kết của Phú Toàn:

  • Tất cả vật tư đều được trình mẫu, có chứng nhận nguồn gốc, chất lượng (CO/CQ) cho chủ đầu tư phê duyệt trước khi đưa vào sử dụng.
  • Chủ đầu tư có quyền kiểm tra, giám sát vật tư tại công trình bất kỳ lúc nào.
  • Nếu phát hiện nhà thầu tự ý thay đổi vật tư không đúng như hợp đồng, chúng tôi sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm và bồi thường theo thỏa thuận.

14. Hạng mục thi công phần thô chi tiết từ A-Z

Đơn giá xây dựng phần thô bao gồm các công việc chi tiết sau:

  • Tổ chức công trường: Làm lán trại, hàng rào che chắn.
  • Định vị: Định vị tim móng, cột, trục công trình.
  • Thi công móng: Đào đất, đổ bê tông lót, gia công cốt thép, đổ bê tông móng, đà kiềng.
  • Thi công kết cấu: Lắp dựng cốt thép, cốp pha, đổ bê tông cột, dầm, sàn các tầng và cầu thang.
  • Xây tường: Xây tường bao che, tường ngăn phòng theo thiết kế.
  • Tô trát: Tô trát toàn bộ tường trong và ngoài nhà.
  • Cán nền: Cán nền các tầng, sân thượng, ban công, nhà vệ sinh.
  • Thi công chống thấm: Chống thấm sàn vệ sinh, ban công, sân thượng, mái.
  • Lắp đặt hệ thống M&E âm tường: Đi ống điện, ống nước, dây mạng, cáp TV.
  • Vệ sinh và bàn giao: Dọn dẹp, thu gom xà bần và bàn giao mặt bằng.

15. Xây thô vs. Xây trọn gói: Lựa chọn nào dành cho bạn?

Đây là một quyết định quan trọng mà nhiều gia chủ băn khoăn. Phú Toàn cung cấp cả 2 dịch vụ và chúng tôi sẽ phân tích ưu, nhược điểm của từng hình thức để quí vị có lựa chọn phù hợp nhất.

A.Xây dựng phần thô (và nhân công hoàn thiện):

Phạm vi: Nhà thầu cung cấp vật tư thô và nhân công. Gia chủ tự mua vật tư hoàn thiện.

Chi phí: Dễ kiểm soát giá thi công phần thô. Tổng chi phí phụ thuộc vào lựa chọn vật tư hoàn thiện của gia chủ.

Thời gian: Gia chủ tốn nhiều thời gian và công sức để lựa chọn, mua sắm, giám sát phần hoàn thiện.

Phù hợp: Gia chủ có kinh nghiệm, có thời gian, muốn tự tay lựa chọn vật liệu theo ý thích.

B.Xây nhà trọn gói (Chìa khóa trao tay):

Phạm vi: Nhà thầu lo toàn bộ từ A-Z, từ vật tư thô, hoàn thiện đến nhân công.

Chi phí: Chi phí xây dựng phần thô trọn gói được báo giá ngay từ đầu, hạn chế phát sinh.

Thời gian: Tiết kiệm thời gian tối đa cho gia chủ. Chỉ cần làm việc với một đầu mối duy nhất.

Phù hợp: Gia chủ bận rộn, không có kinh nghiệm về xây dựng, muốn tối ưu thời gian và công sức.

16. So sánh giá xây dựng phần thô theo từng tỉnh/thành

Ngoài TP.HCM, đơn giá xây dựng phần thô 2025 tại các tỉnh lân cận cũng có sự khác biệt nhất định giữa các vùng miền do các yếu tố về giá nhân công, chi phí vận chuyển vật liệu và mật độ xây dựng. Việc tham khảo nhiều địa phương sẽ giúp quý vị có cái nhìn toàn diện trước khi quyết định.

  • Giá nhân công: Giá nhân công xây dựng phần thô ở các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng thường cao hơn các khu vực tỉnh lẻ và nông thôn.
  • Chi phí xây dựng phần thô tại TP.HCM: dao động từ 3.500.000 – 4.200.000 VNĐ/m2, cao hơn 10–15% so với các khu vực khác do giá nhân công và vận chuyển vật liệu.
  • Giá xây dựng phần thô Đồng Nai: giá từ 3.300.000 – 3.800.000 VNĐ/m2. Lợi thế là nguồn cung gạch, cát, đá tại chỗ dồi dào.
  • Giá xây dựng phần thô Long An: khoảng 3.250.000 – 3.700.000 VNĐ/m2. Vị trí giáp TP.HCM giúp thuận lợi vận chuyển, nhưng nhân công rẻ hơn, nên tổng chi phí “dễ thở” hơn.
  • Giá xây dựng phần thô Bình Dương: từ 3.350.000 – 3.900.000 VNĐ/m2. Thị trường sôi động nhờ nhiều khu công nghiệp, nhu cầu xây dựng cao.
  • Giá xây dựng phần thô Tây Ninh: từ 3.300.000 – 3.750.000 VNĐ/m2. Nguyên nhân: nhân công ổn định, vật liệu sẵn tại chỗ (gạch, cát, đá), vận chuyển thuận lợi từ các mỏ lân cận.
  • Giá xây dựng phần thô Cần Thơ: giá từ 3.300.000 – 3.800.000 VNĐ/m2. Nguyên nhân: nguồn vật liệu dồi dào khu vực ĐBSCL, vận chuyển đường thủy thuận tiện, nhu cầu xây dựng dân dụng tăng.

👉 Bảng giá này chỉ là ước tính chung cho nhà phố tiêu chuẩn. Đối với biệt thự hoặc các công trình có yêu cầu đặc biệt, đơn giá sẽ cao hơn.

👉 Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ yếu tố quản lý công trìnhuy tín nhà thầu địa phương để tránh rủi ro về chất lượng.

Nhìn chung, giá xây dựng phần thô tại TP.HCM thường được lấy làm tham chiếu cho khu vực phía Nam, và có thể cao hơn các tỉnh lân cận từ 5% – 10%.

17. Checklist không thể thiếu khi chuẩn bị xây dựng phần thô

Sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình xây nhà của bạn diễn ra suôn sẻ hơn rất nhiều. Hãy lưu lại checklist quan trọng này:

1. Pháp lý:

  • [ ] Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ/hồng), bản chính.
  • [ ] Giấy phép xây dựng do cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • [ ] Bản vẽ thiết kế đã được phê duyệt (kiến trúc, kết cấu, điện nước).

2. Tài chính:

  • [ ] Dự toán tổng chi phí xây dựng (cả phần thô và hoàn thiện).
  • [ ] Chuẩn bị nguồn vốn (tiết kiệm, vay ngân hàng…).
  • [ ] Lập kế hoạch dòng tiền, chuẩn bị thanh toán theo từng giai đoạn của hợp đồng.
  • [ ] Dự phòng một khoản ngân sách phát sinh (khoảng 10% tổng chi phí).

3. Chọn nhà thầu:

  • [ ] Lập danh sách các nhà thầu tiềm năng.
  • [ ] Kiểm tra pháp lý, năng lực, kinh nghiệm của từng nhà thầu.
  • [ ] Yêu cầu báo giá chi tiết.
  • [ ] So sánh, đàm phán và lựa chọn nhà thầu phù hợp nhất.
  • [ ] Ký kết hợp đồng thi công chặt chẽ.

4. Chuẩn bị mặt bằng:

  • [ ] Đảm bảo mặt bằng trống, không có tranh chấp.
  • [ ] Di dời các vật cản (cây cối, công trình cũ…).
  • [ ] Liên hệ với nhà cung cấp để đăng ký đồng hồ điện, nước phục vụ thi công.
  • [ ] Thông báo với hàng xóm về việc sắp khởi công xây dựng.

5. Giám sát:

  • [ ] Lên kế hoạch giám sát (tự giám sát hay thuê đơn vị độc lập).
  • [ ] Chuẩn bị sẵn bản vẽ thiết kế để đối chiếu tại công trường.

 

Để quá trình xây nhà diễn ra suôn sẻ, hãy chuẩn bị kỹ các hạng mục sau:

  • Pháp lý: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy phép xây dựng.
  • Thiết kế: Hồ sơ thiết kế kiến trúc và kết cấu hoàn chỉnh.
  • Tài chính: Lập kế hoạch ngân sách chi tiết, dự trù chi phí phát sinh (khoảng 10%).
  • Chọn nhà thầu: Tìm hiểu, so sánh và lựa chọn nhà thầu uy tín dựa trên 5 tiêu chí vàng ở Mục 10.
  • Ký hợp đồng: Đọc kỹ và ký kết hợp đồng thi công rõ ràng, minh bạch.
  • Chuẩn bị mặt bằng: Đảm bảo mặt bằng sạch sẽ, có nguồn điện, nước phục vụ thi công.
  • Giám sát: Thuê giám sát độc lập (nếu không có chuyên môn) hoặc sắp xếp thời gian để giám sát quá trình thi công.

18. Chính sách bảo hành phần thô tại Phú Toàn: Cam kết cho sự bền vững

Chất lượng công trình được khẳng định qua thời gian, và chính sách bảo hành chính là lời cam kết vững chắc nhất của Phú Toàn đối với khách hàng. Chúng tôi hiểu rằng phần thô là nền tảng, và sự an tâm của bạn là trách nhiệm của chúng tôi.

Phạm vi bảo hành của chúng tôi bao gồm:

  1. Bảo hành kết cấu: 20 NĂM

     

    • Phạm vi: Toàn bộ phần khung sườn chịu lực của ngôi nhà, bao gồm móng, cột, dầm, sàn.
    • Cam kết: Chịu trách nhiệm xử lý, khắc phục miễn phí 100% đối với các sự cố liên quan đến kết cấu như lún, nứt, nghiêng (do lỗi thi công của nhà thầu).
    • Đây là cam kết dài hạn, khẳng định sự tự tin của chúng tôi vào kỹ thuật thi công và chất lượng vật tư mà chúng tôi sử dụng.
  2. Bảo hành chống thấm: 03 NĂM

     

    • Phạm vi: Toàn bộ các vị trí đã thi công chống thấm như sàn vệ sinh, ban công, sân thượng, mái bê tông.
    • Cam kết: Xử lý triệt để, miễn phí nếu xảy ra hiện tượng thấm dột tại các vị trí này trong thời gian bảo hành. Chúng tôi sử dụng các vật liệu chống thấm chuyên dụng và áp dụng quy trình thi công nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu quả tối đa.

Quy trình tiếp nhận và xử lý bảo hành:

  • Khi có sự cố, khách hàng chỉ cần liên hệ với Phú Toàn qua hotline hoặc email.
  • Trong vòng 24-48 giờ, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ có mặt để khảo sát, xác định nguyên nhân và đưa ra phương án xử lý.
  • Tiến hành khắc phục sự cố một cách nhanh chóng, chuyên nghiệp, hạn chế tối đa ảnh hưởng đến sinh hoạt của gia đình.

Chính sách bảo hành rõ ràng, trách nhiệm và dài hạn là một trong những lý do quan trọng khiến khách hàng luôn an tâm khi lựa chọn Xây Dựng Phú Toàn.

Mọi vấn đề phát sinh trong thời gian bảo hành sẽ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi tiếp nhận và xử lý nhanh chóng, tận tâm.

19. FAQ – Các câu hỏi thường gặp về xây dựng phần thô

1. Đơn giá xây nhà phần thô 2025 có bao gồm chi phí ép cọc không? Dạ không. Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí ép cọc (nếu có), vì phương án móng (cọc hay băng) phụ thuộc vào kết quả khảo sát địa chất và hồ sơ kết cấu.

2. Giá nhân công xây dựng phần thô được tính như thế nào trong báo giá? Chi phí nhân công đã được bao gồm trong đơn giá/m². Nhà thầu sẽ chịu trách nhiệm toàn bộ việc thi công từ móng đến mái, bao gồm cả nhân công cho các công tác hoàn thiện cơ bản như ốp lát, sơn nước (gia chủ cung cấp vật tư hoàn thiện).

3. Tôi có thể tự mua vật tư thô để nhà thầu chỉ tính giá nhân công không? Gói thầu của chúng tôi là "Vật tư thô và nhân công hoàn thiện". Việc này giúp đảm bảo tính đồng bộ, chất lượng vật tư đúng tiêu chuẩn và nhà thầu có thể chủ động quản lý tiến độ, cũng như áp dụng chính sách bảo hành tốt nhất cho công trình.

4. Làm sao để kiểm soát chi phí xây dựng phần thô không bị phát sinh? Cách tốt nhất là có một bộ hồ sơ thiết kế hoàn chỉnh và không thay đổi trong quá trình thi công. Đồng thời, lựa chọn một nhà thầu uy tín với hợp đồng và báo giá xây dựng phần thô rõ ràng, chi tiết ngay từ đầu.

5. Chi phí xây dựng phần thô trọn gói khác gì với giá xây thô? Giá xây thô chỉ bao gồm vật tư thô và nhân công. Còn chi phí xây dựng trọn gói đã bao gồm tất cả, từ vật tư thô, vật tư hoàn thiện (gạch ốp, sơn, thiết bị vệ sinh, cửa…) đến nhân công. Gia chủ chỉ việc "chìa khóa trao tay" vào ở.

6. Thời gian thi công phần thô cho một nhà phố 3-4 tầng mất bao lâu?

Trả lời: Trung bình, thời gian thi công phần thô cho một công trình nhà phố quy mô 250-350m2 sàn sẽ mất khoảng 1.5 đến 2.5 tháng, trong điều kiện thời tiết và mặt bằng thuận lợi. Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của kiến trúc và kết cấu

7. Trong quá trình thi công có phát sinh chi phí không? Làm sao để kiểm soát?

  • Trả lời: Tại Phú Toàn, chúng tôi cam kết không phát sinh chi phí nếu không có sự thay đổi về thiết kế hoặc yêu cầu từ phía chủ đầu tư. Hợp đồng của chúng tôi là hợp đồng khoán gọn theo m², đơn giá không thay đổi.
  • Chi phí chỉ phát sinh trong các trường hợp sau và đều được thông báo, xác nhận bằng văn bản trước khi thi công:

     

    • Chủ đầu tư yêu cầu thay đổi thiết kế (thêm phòng, thêm tầng…).
    • Chủ đầu tư yêu cầu sử dụng vật tư cao cấp hơn so với hợp đồng.
    • Phát sinh các hạng mục không thể lường trước (ví dụ: gặp mạch nước ngầm, nền đất quá yếu cần gia cố thêm…).
  • Mọi phát sinh đều có phụ lục hợp đồng rõ ràng, minh bạch.

8. Tôi không có chuyên môn, làm thế nào để giám sát chất lượng thi công phần thô?

  • Trả lời: Đây là lo lắng chung của nhiều gia chủ. Bạn có thể áp dụng các cách sau:

     

    • Giám sát vật tư đầu vào: Yêu cầu nhà thầu trình mẫu vật tư, kiểm tra bao bì, nhãn mác đúng với hợp đồng khi vật tư được chuyển đến công trình.
    • Giám sát các mốc quan trọng: Dành thời gian có mặt tại công trình vào các thời điểm quan trọng như nghiệm thu sắt thép móng, sàn trước khi đổ bê tông. Bạn có thể chụp ảnh lại để đối chiếu với bản vẽ.
    • Thuê giám sát độc lập: Nếu không có thời gian hoặc chuyên môn, thuê một kỹ sư giám sát độc lập là giải pháp tối ưu. Họ sẽ thay mặt bạn kiểm tra, giám sát toàn bộ quá trình, đảm bảo nhà thầu thi công đúng kỹ thuật. Chi phí này hoàn toàn xứng đáng với sự an tâm mà nó mang lại.
    • Chọn nhà thầu uy tín: Quan trọng nhất, hãy chọn một nhà thầu có tâm và có tầm như Phú Toàn. Chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ sư giám sát riêng tại mỗi công trình và thường xuyên gửi báo cáo, hình ảnh cập nhật tiến độ cho khách hàng.

Hành trình xây dựng một ngôi nhà là một chặng đường dài, và phần thô chính là những bước đi đầu tiên, nền tảng quan trọng nhất quyết định sự vững chãi của cả chặng đường về sau. Việc đầu tư đúng đắn vào phần thô với vật tư chất lượng và một nhà thầu thi công có tâm chính là sự đầu tư thông minh và tiết kiệm nhất về lâu dài.

Qua cẩm nang chi tiết này, Phú Toàn hy vọng đã cung cấp cho quý vị một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về giá xây dựng phần thô, từ bảng giá tham khảo năm 2025, các yếu tố ảnh hưởng, cho đến cách tính toán, kinh nghiệm tối ưu chi phí và lựa chọn nhà thầu. Việc hiểu rõ những vấn đề này không chỉ giúp quí vị chủ động về tài chính mà còn trở thành một chủ đầu tư thông thái, có khả năng giám sát và đưa ra những quyết định đúng đắn cho tổ ấm của mình.

Đừng để những con số trong bảng báo giá làm quí vị bối rối. Hãy coi chúng là công cụ để bạn lập kế hoạch và lựa chọn. Và hãy nhớ rằng, đằng sau mỗi con số đó là chất lượng vật tư, là tay nghề của người thợ, là uy tín và trách nhiệm của một nhà thầu. Đừng vì tiết kiệm một khoản chi phí nhỏ trước mắt mà lựa chọn những nhà thầu không chuyên nghiệp hay vật tư kém chất lượng. Hãy tìm đến những công ty xây dựng uy tín, có kinh nghiệm và cam kết rõ ràng bằng hợp đồng.

Quí vị đã sẵn sàng để bắt đầu hành trình xây dựng ngôi nhà mơ ước của mình?

Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Phú Toàn. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và cung cấp cho bạn một báo giá chi tiết phần thô cho năm 2025 hoàn toàn miễn phí trong vòng 24h. Chúng tôi sẽ khảo sát tận nơi, bóc tách từng hạng mục và giải đáp mọi thắc mắc của quí vịmột cách tận tình nhất.

👉 Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết & tư vấn miễn phí:

  • 🏢 Văn phòng: 111F Nguyễn Lâm, P3, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
  • 📞 Hotline: 039.5555.434 để nhận báo giá phần thô & tư vấn miễn phí!
  • 📧 Email: kientrucphutoan@gmail.com

Phú Toàn – Chất lượng tạo niềm tin !

Hãy để Phú Toàn đồng hành cùng bạn kiến tạo nên một không gian sống an toàn, bền vững và tràn đầy hạnh phúc!

👉 Hãy để chúng tôi giúp bạn dự trù chi phí chính xác & xây dựng ngôi nhà chất lượng với giá tốt nhất!

👉 Xem thêm giá xây nhà trọn gói TP.HCM  ngay để nâng cao kế hoạch tài chính chính xác

📞 Gọi ngay 039.5555.434 để nhận báo giá phần thô & tư vấn miễn phí!

#GiáXâyDựngPhầnThô #XâyDựngPhầnThô2025 #XâyDựngNhàPhố #TiếtKiệmXâyDựng #ChiPhíXâyDựng #XâyDựngNhà #TiếtKiệmChiPhí #CậpNhậtGiáXâyDựng #XâyDựngTiếtKiệm #BáoGiáXâyDựng #TưVấnXâyDựng #phutoan

 

 

 

error: Nội dung được bảo vệ!!